Có 1 kết quả:
下西洋 xià xī yáng ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sail West (from China)
(2) refers to Zhenghe's 15th century expeditions to the Western Pacific
(2) refers to Zhenghe's 15th century expeditions to the Western Pacific
Bình luận 0